Có 2 kết quả:

遙不可及 yáo bù kě jí ㄧㄠˊ ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄐㄧˊ遥不可及 yáo bù kě jí ㄧㄠˊ ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄐㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) unattainable
(2) far-fetched
(3) out of reach
(4) exceedingly remote or distant

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) unattainable
(2) far-fetched
(3) out of reach
(4) exceedingly remote or distant

Bình luận 0